Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair) và cáp STP (Shielded Twisted Pair) là hai loại cáp xoắn đôi phổ biến được sử dụng rộng rãi trong hệ thống mạng máy tính.
Mặc dù mỗi loại có cấu tạo và khả năng chống nhiễu khác nhau, nhưng chúng vẫn chia sẻ nhiều điểm tương đồng quan trọng.
Điểm giống nhau giữa cáp xoắn đôi UTP và cáp xoắn đôi STP
Cấu trúc xoắn đôi giúp giảm nhiễu
Cả cáp mạng UTP và cáp mạng STP đều được cấu tạo từ các cặp dây đồng xoắn lại với nhau. Cấu trúc này có tác dụng giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và hiện tượng xuyên âm (crosstalk) giữa các cặp dây dẫn – yếu tố then chốt trong việc duy trì tín hiệu ổn định khi truyền dữ liệu.
Ứng dụng rộng rãi trong mạng Ethernet
Hai loại cáp này đều được sử dụng phổ biến trong mạng nội bộ (LAN), đặc biệt là các hệ thống Ethernet, Fast Ethernet và Gigabit Ethernet. Đây là giải pháp lý tưởng cho các môi trường văn phòng, trường học hoặc cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại.
Tương thích với đầu nối RJ-45
Cáp UTP và STP đều hỗ trợ chuẩn đầu nối RJ-45 – một loại đầu cắm phổ biến và tiêu chuẩn trong hầu hết các thiết bị mạng như switch, router, modem, máy tính...
Hỗ trợ đa dạng chuẩn mạng
Cả hai loại cáp đều có khả năng tương thích với nhiều chuẩn mạng khác nhau, từ tốc độ truyền dữ liệu cơ bản cho đến các tiêu chuẩn cao như 10/100/1000 Mbps hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào loại cáp cụ thể.
Giới hạn khoảng cách truyền tín hiệu
Một điểm chung khác là giới hạn về khoảng cách truyền tải:
Cáp UTP thường có khả năng truyền tín hiệu tốt trong phạm vi tối đa 100 mét.
Cáp STP có thể truyền xa hơn, lên đến 1000 mét trong điều kiện lý tưởng với thiết bị phù hợp.
Điểm khác nhau giữa cáp xoắn đôi UTP và cáp xoắn đôi STP
| Cáp UTP | Cáp STP | |
| Lớp chống nhiễu bổ sung | Không | Có |
| Dây nối đất (earthing) | Không cần | Bắt buộc phải nối đất |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Thấp hơn | Cao hơn |
| Độ linh hoạt | Cao | Thấp |
| Tốc độ | 10-1000 Mbps | 10-100Mbps |
| Khả năng chống nhiễu xuyên âm | Thấp | Cao |
| Mức suy hao tín hiệu (attenuation) | Cao | Thấp |
| Chi phí | Thấp, phù hợp với hệ thống mạng phổ thông | Cao, phù hợp với hệ thống mạng phức tạp |
| Phân loại cáp | Cáp xoắn đôi UTP thường được phân loại theo chuẩn EIA như: Category 1, 2, 3, 4, 5, 5e, 6, 6A, 7 | Thường được phân loại dựa trên lớp chống nhiễu: lá nhôm (Foil), hoặc Bện đồng (Braided) |
Nguồn: Sưu tầm
